Điểm chuẩn những năm gần nhất của Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội và chỉ tiêu 2019
TT
Tên ngành
Mã XT
Chỉ tiêu
Tổ hợp xét tuyển
1
Báo chí
QHX01
100
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
2
Báo chí (dự kiến) **CTĐT CLC TT23
QHX40
30
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
3
Chính trị học
QHX02
70
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
4
Công tác xã hội
QHX03
80
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
5
Đông Nam Á học
QHX04
50
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
6
Đông phương học
QHX05
100
C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
7
Hán Nôm
QHX06
30
C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
8
Khoa học quản lý
QHX07
90
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
9
Khoa học quản lý (dự kiến) **CTĐT CLC TT23
QHX41
40
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
10
Lịch sử
QHX08
80
C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
11
Lưu trữ học
QHX09
60
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
12
Ngôn ngữ học
QHX10
80
C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
13
Nhân học
QHX11
60
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
14
Nhật Bản học
QHX12
30
D01, D04, D06, D78, D81, D83
15
Quan hệ công chúng
QHX13
75
C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
16
Quản lý thông tin
QHX14
60
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
17
Quản lý thông tin (dự kiến) **CTĐT CLC TT23
QHX42
30
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
18
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
QHX15
90
D01, D03, D04, D78, D82, D83
19
Quản trị khách sạn
QHX16
80
D01, D03, D04, D78, D82, D83
20
Quản trị văn phòng
QHX17
80
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
21
Quốc tế học
QHX18
105
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
22
Tâm lý học
QHX19
110
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
23
Thông tin – thư viện
QHX20
55
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
24
Tôn giáo học
QHX21
55
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
25
Triết học
QHX22
70
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
26
Văn học
QHX23
90
C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
27
Việt Nam học
QHX24
80
C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
28
Xã hội học
QHX25
70
A00, C00, D01, D03, D04, D78, D82, D83
Tổng chỉ tiêu
1.950