Điểm chuẩn Đại học KHXH&NV – ĐHQGHN 2022
Khối XT
Điểm chuẩn 2020
Báo chí
A01
23.5
C00
28.5
D01
25
D04
24
D78
24.75
D83
23.75
Báo chí (CLC)
A01
20
C00
26.5
D01
23.5
D78
23.25
Chính trị học
A01
18.5
C00
25.5
D01
23
D04
18.75
D78
20.5
D83
18
Công tác xã hội
A01
18
C00
26
D01
23.75
D04
18
D78
22.5
D83
18
Đông Nam Á học
A01
20.5
D01
23.5
D04
22
D78
22
D83
18
Đông phương học
C00
29.75
D01
25.75
D04
25.25
D78
25.75
D83
25.25
Hán Nôm
C00
26.75
D01
23.75
D04
23.25
D78
23.5
D83
23.5
Hàn Quốc học
A01
24.5
C00
30
D01
26.25
D04
21.25
D78
26
D83
21.75
Khoa học quản lý
A01
23
C00
28.5
D01
24.25
D04
23.25
D78
24.25
D83
21.75
Khoa học quản lý (CLC)
A01
20.25
C00
25.25
D01
22.5
D78
21
Lịch sử
C00
25.25
D01
21.5
D04
18
D78
20
D83
18
Lưu trữ học
A01
17.75
C00
25.25
D01
23
D04
18
D78
21.75
D83
18
Ngôn ngữ học
C00
25.75
D01
24
D04
20.25
D78
23
D83
18
Nhân học
A01
16.25
C00
24.5
D01
23
D04
19
D78
21.25
D83
18
Nhật Bản học
A01
20
D01
25.75
D06
24.75
D78
25.75
Quan hệ công chúng
C00
29
D01
26
D04
24.75
D78
25.5
D83
24
Quản lý thông tin
A01
20
C00
27.5
D01
24.25
D04
21.25
D78
23.25
D83
18
Quản lý thông tin (CLC)
A01
18
C00
24.25
D01
21.25
D78
19.25
Quản trị DV du lịch & lữ hành
A01
24.5
D01
25.75
D78
25.25
Quản trị khách sạn
A01
24.25
D01
25.25
D78
25.25
Quản trị văn phòng
A01
22.5
C00
28.5
D01
24.5
D04
23.75
D78
24.5
D83
20
Quốc tế học
A01
23
C00
28.75
D01
24.75
D04
22.5
D78
24.5
D83
23.25
Quốc tế học (CLC)
A01
20
C00
25.75
D01
21.75
D78
21.75
Tâm lý học
A01
24.75
C00
28
D01
25.5
D04
21.5
D78
24.25
D83
19.5
Thông tin – Thư viện
A01
16
C00
23.25
D01
21.75
D04
18
D78
19.5
D83
18
Tôn giáo học
A01
17
C00
21
D01
19
D04
18
D78
18
D83
18
Triết học
A01
19
C00
22.25
D01
21.5
D04
18
D78
18.25
D83
18
Văn hóa học
C00
24
D01
20
D04
18
D78
18.5
D83
18
Văn học
C00
25.25
D01
23.5
D04
18
D78
22
D83
18
Việt Nam học
C00
27.25
D01
23.25
D04
18
D78
22.25
D83
20
Xã hội học
A01
17.5
C00
25.75
D01
23.75
D04
20
D78
22.75
D83
18