Điểm Chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn TP.HCM Năm 2023

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Điểm chuẩn:

Khối B00, D01: 22.80

Khối C00: 23.60

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Điểm chuẩn

Khối C00: 24.00

Khối A01, D01, D14: 23.00

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn khối D1: 26.30

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201_CLC

Điểm chuẩn khối D01: 25.45

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Điểm chuẩn khối D01, D02: 20.25

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Điểm chuẩn: 

Khối D01: 23.40

Khối D03: 23.00

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

 Điểm chuẩn:

Khối D01: 25.40

Khối D04: 25.90

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204_CLC

Điểm chuẩn:

Khối D01: 24.25

Khối D04: 24.50

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Điểm chuẩn:

Khối D01: 23.50

Khối D05: 23.00

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205_CLC

Điểm chuẩn

Khối D01: 21.75

Khối D05: 21.50

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Mã ngành: 7220206

Điểm chuẩn khối D01, D03, D05: 22.50

Ngôn ngữ Italia

Mã ngành: 7220208

Điểm chuẩn khối D01, D03, D05: 20.00

Triết học

Mã ngành: 7229001

Điểm chuẩn:

Khối A01, D01, D14: 23.00

Khối C00: 24.00

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Điểm chuẩn:

Khối C00: 24.60

Khối D01, D14: 24.10

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Điểm chuẩn:

Khối C00: 25.50

Khối D01, D14: 24.35

Văn học

Mã ngành: 7229030

Điểm chuẩn:

Khối C00: 26.60

Khối D01, D14: 25.25

Văn hoá học

Mã ngành: 7229040

Điểm chuẩn:

Khối C00: 26.50

Khối D01, D14: 24.90

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Điểm chuẩn:

Khối D01: 26.20

Khối D14: 26.60

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206_CLC

Điểm chuẩn:

Khối D01: 25.30

Khối D14: 25.60

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Điểm chuẩn:

Khối A00, D01, D14: 23.80

Khối C00: 25.30

Nhân học

Mã ngành: 7310302

Điểm chuẩn:

Khối C00: 21.50

Khối D01, D14, D15: 21.00

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Điểm chuẩn:

Khối B00, D14: 25.80

Khối D01: 25.70

Khối C00: 426.90

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Điểm chuẩn:

Khối A01, D01, D15, C00: 20.25

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Điểm chuẩn:

Khối D04, D14: 24.60

Khối D01: 24.20

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Điểm chuẩn:

Khối D01: 25.90

Khối D06, D63: 25.45

Khối D14: 26.00

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613_CLC

Điểm chuẩn:

Khối D14: 24.40

Khối D01, D06, D63: 23.40

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Điểm chuẩn:

Khối D01, D14, DD2, DH5: 25.45

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Điểm chuẩn:

Khối C00: 28.25

Khối D01: 27.00

Khối D14: 27.15

Báo chí

Mã ngành: 7320101_CLC

Điểm chuẩn:

Khối C00: 27.50

Khối D14: 25.60

Khối D01: 25.30

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

 Điểm chuẩn:

Khối D01: 27.15

Khối D14, D15: 27.55

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Điểm chuẩn:

Khối A01, D01, D14: 23,00

Khối C00: 23.50

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Điểm chuẩn:

Khối A01, D14: 25.00

Khối C00: 26.75

Khối D01: 24.50

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Điểm chuẩn:

Khối C00: 21.75

Khối D01, D14, D15: 21.25

Đô thị học

Mã ngành: 7580112

Điểm chuẩn:

Khối A01, D14: 21.00

Khối C00: 21.50

Khối D01: 20.75

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Điểm chuẩn:

Khối C00: 24,30

Khối D01, D14: 24,00

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm chuẩn:

Khối C00: 27.60

Khối D01, D15: 25.60

Khối D14: 25.80

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_CLC

Điểm chuẩn:

Khối C00: 25.00

Khối D015, D14: 24.20

Khối D01: 24.00

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Điểm chuẩn

Khối C00: 26.00

Khối D01, D14, D15: 25.50

Tôn giáo học

Mã ngành: 7229009

Điểm chuẩn:

Khối C00: 22.25

Khối D01, D14: 21.25

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Điểm chuẩn:

Khối C00: 26.75

Khối D01, D14: 25.05

Ngôn ngữ Anh ( Chương trình liên kết 2+2)

Điểm chuẩn khối D01, D14, D15: 21.00

Ngôn ngữ Trung Quốc ( Chương trình liên kết 2+2)

Điểm chuẩn khối D01, D04, D14, D15, D83, D95: 21.00

Truyên thông ( Chương trình liên kết 2+2)

Điểm chuẩn khối A01, D01,D14, D15: 21.00

Quan hệ quốc tế ( Chương trình liên kết 2+2)

Điểm chuẩn khối D01, D14: 21.00