Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2022
1
Khoa học quản lý
QHX41
D01
22.9
CTĐT CLC Điểm thi TN THPT
2
Khoa học quản lý
QHX41
A01
22
CTĐT CLC Điểm thi TN THPT
3
Báo chí
QHX40
D01
25
CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT
4
Báo chí
QHX40
C00
28.5
CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT
5
Báo chí
QHX40
A01
23.5
CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT
20
Đông phương học
QHX05
D04
26.25
Điểm thi TN THPT
21
Đông phương học
QHX05
D01
26.35
Điểm thi TN THPT
37
Chính trị học
QHX02
D04
23
Điểm thi TN THPT
38
Chính trị học
QHX02
D01
24.25
Điểm thi TN THPT
39
Chính trị học
QHX02
C00
26.75
Điểm thi TN THPT
40
Chính trị học
QHX02
A01
21.5
Điểm thi TN THPT
41
Chính trị học
QHX02
D83
23
Điểm thi TN THPT
42
Nhật Bản học
QHX12
D78
26.25
Điểm thi TN THPT
43
Nhật Bản học
QHX12
D06
24.75
Điểm thi TN THPT
44
Nhật Bản học
QHX12
D01
25.75
Điểm thi TN THPT
45
Ngôn ngữ học
QHX10
D83
24.5
Điểm thi TN THPT
46
Ngôn ngữ học
QHX10
D78
25.25
Điểm thi TN THPT
47
Ngôn ngữ học
QHX10
D04
25
Điểm thi TN THPT
48
Ngôn ngữ học
QHX10
D01
25.25
Điểm thi TN THPT
49
Ngôn ngữ học
QHX10
C00
28
Điểm thi TN THPT
61
Lưu trữ học
QHX09
D04
22
Điểm thi TN THPT
62
Lưu trữ học
QHX09
D01
22.5
Điểm thi TN THPT
63
Lưu trữ học
QHX09
C00
27
Điểm thi TN THPT
64
Lưu trữ học
QHX09
A01
22.5
Điểm thi TN THPT
76
Triết học
QHX22
D04
21
TN THPT
77
Triết học
QHX22
D01
23.25
TN THPT
78
Triết học
QHX22
C00
26.25
TN THPT
79
Triết học
QHX22
A01
22
TN THPT
80
Nhân học
QHX11
D83
21
Điểm thi TN THPT
81
Nhân học
QHX11
D78
24
Điểm thi TN THPT
82
Nhân học
QHX11
D01
24.25
Điểm thi TN THPT
83
Nhân học
QHX11
C00
26.75
Điểm thi TN THPT
84
Nhân học
QHX11
A01
22.5
Điểm thi TN THPT
85
Lịch sử
QHX08
D04
22
Điểm thi TN THPT
86
Lịch sử
QHX08
D01
24
Điểm thi TN THPT
87
Lịch sử
QHX08
C00
27
Điểm thi TN THPT
88
Văn học
QHX23
D04
21.25
TN THPT
89
Văn học
QHX23
D01
24.75
TN THPT
90
Văn học
QHX23
C00
27.75
TN THPT
91
Hán Nôm
QHX06
D83
23
Điểm thi TN THPT
92
Hán Nôm
QHX06
D78
24
Điểm thi TN THPT
93
Hán Nôm
QHX06
D04
23
Điểm thi TN THPT
94
Hán Nôm
QHX06
D01
24.5
Điểm thi TN THPT
95
Hán Nôm
QHX06
C00
27.5
Điểm thi TN THPT
96
Báo chí
QHX01
D83
26
Điểm thi TN THPT
97
Báo chí
QHX01
D78
27.25
Điểm thi TN THPT
98
Báo chí
QHX01
D04
25.75
Điểm thi TN THPT
99
Báo chí
QHX01
D01
26.4
Điểm thi TN THPT
100
Báo chí
QHX01
C00
29.9
Điểm thi TN THPT
102
Báo chí
QHX01
A01
25.75
Điểm thi TN THPT
103
Báo chí
QHX40
DGNLQGHN
80
CTĐT CLC
106
Khoa học quản lý
QHX41
C00
26.75
CTĐT CLC Điểm thi TN THPT
108
Khoa học quản lý
QHX41
D78
22.8
CTĐT CLC Điểm thi TN THPT
112
Đông phương học
QHX05
C00
29.95
Điểm thi TN THPT
117
Chính trị học
QHX02
D78
24.5
Điểm thi TN THPT
123
Đông phương học
QHX05
D78
26.75
Điểm thi TN THPT
125
Đông phương học
QHX05
D83
26.25
Điểm thi TN THPT
127
Lịch sử
QHX08
D78
24
Điểm thi TN THPT
129
Lịch sử
QHX08
D83
21
Điểm thi TN THPT
131
Lưu trữ học
QHX09
D78
23.5
Điểm thi TN THPT
133
Lưu trữ học
QHX09
D83
22
Điểm thi TN THPT
135
Nhân học
QHX11
D04
22
Điểm thi TN THPT
152
Triết học
QHX22
D78
23.25
TN THPT
156
Triết học
QHX22
D83
21
TN THPT
158
Văn học
QHX23
D78
24.5
TN THPT
159
Văn học
QHX23
D83
22
TN THPT
163
Hàn Quốc học
QHX26
A01
26.85
Điểm thi TN THPT
164
Hàn Quốc học
QHX26
C00
29.95
Điểm thi TN THPT
165
Hàn Quốc học
QHX26
D01
26.7
Điểm thi TN THPT
166
Hàn Quốc học
QHX26
DD2
25.55
Điểm thi TN THPT
167
Hàn Quốc học
QHX26
D78
27.25
Điểm thi TN THPT
173
Quản lý thông tin
QHX42
A01
23.5
CTĐT CLC Điểm thi TN THPT
174
Quản lý thông tin
QHX42
C00
26.5
CTĐT CLC Điểm thi TN THPT
175
Quản lý thông tin
QHX42
D01
24.4
CTĐT CLC Điểm thi TN THPT
180
Báo chí
QHX40
D78
25.25
CTĐT CLC Điểm thi TN THPT
182
Quản lý thông tin
QHX42
D78
23.75
CTĐT CLC Điểm thi TN THPT