Câu Hỏi Thăm Sức Khoẻ Tiếng Anh Hay Nhất 2022 | KISS English

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những mẫu câu hỏi thăm sức khoẻ tiếng Anh hay và thông dụng. Hãy theo dõi nhé.

Xem video của KISS English về cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:

Hỏi thăm sức khoẻ bằng tiếng anh là một trong những điều cơ bản trong giao tiếp. Vậy ngoài câu “How are you?”, chúng ta còn có thể hỏi thăm sức khoẻ như thế nào? Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những câu hỏi thăm sức khoẻ tiếng anh hay và dễ áp dụng. Hãy theo dõi nhé.

Câu Hỏi Thăm Sức Khoẻ Tiếng Anh Là Gì?

Câu Hỏi Thăm Sức Khoẻ Tiếng Anh Là Gì?Câu Hỏi Thăm Sức Khoẻ Tiếng Anh Là Gì?

Đây là những câu hỏi về tình hình cuộc sống, sức khoẻ nhằm thể hiện sự quan tâm cũng như phép lịch sự tối thiểu đến đối phương. Chúng ta có thể dùng những câu hỏi thăm sức khoẻ tiếng anh trong các trường hợp như sau:

  • Gặp lại người quen sau một thời gian xa cách
  • Người quen hoặc người thân của người quen bị ốm 
  • Gặp gỡ khách hàng, đối tác, đồng nghiệp,…
  • Làm quen bạn mới

40 Câu Hỏi Thăm Sức Khoẻ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Any news?  (Có tin gì không?)

What’s news? (Có gì mới không?)

What’s the news? (Có tin gì mới không?)

What’s the latest? (Có tin gì mới nhất không?)

Still alive?  (Vẫn sống bình thường chứ?)

Still alive and kicking?  (Vẫn sống yên ổn chứ?)

Are you well? (Bạn có khỏe không?)

How’s your health now? (Sức khoẻ bạn thế nào rồi?)

In good shape, are you? (Bạn khỏe mạnh chứ?)

Are you feeling alright today? (Hôm nay bạn khỏe chứ?)

Are you better now? (Bây giờ khá hơn rồi chứ?)

How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)

Did you have a good weekend? (Cuối tuần của bạn vui vẻ chứ?)

Been busy lately? (Dạo này bận rộn phải không?)

How are you? (Bạn sức khỏe thế nào?)

How have you been lately? (Dạo này (sức khỏe) anh thế nào?)

How are you feeling? (Bạn sức khỏe thế nào?)

How are you going? (Bạn thế nào rồi?)

How are you keeping? (Bạn có khỏe không/ Bạn sức khỏe thế nào?)

How are you getting on? (Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?)

How are you getting along? (Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?)

How’s it going? (Mọi chuyện với anh thế nào?)

How’s your family?  (Gia đình của bạn thế nào?)

How’s life? (Cuộc sống của bạn thế nào?)

How’s life treating you? (Cuộc sống của bạn vẫn bình thường chứ?)

How are things? (Mọi việc thế nào rồi?)

How are things with you? ( Công việc của bạn thế nào rồi?)

How are things going with you? (Công việc của bạn thế nào rồi?)

How goes it? (Làm ăn thế nào?)

How goes it with you?  (Dạo này làm ăn thế nào?)

What are you up to nowadays? (Dạo này bạn có dự định gì không?)

What are you up to these days?  (Hiện giờ có dự định gì không?)

I trust you’re keeping well? (Chắc là bạn vẫn khỏe?)

I hope you are well  (Hi vọng bạn vẫn khỏe)

I hope all goes well with you   (Hy vọng mọi chuyện vẫn suôn sẻ)

Howdy? (Sao rồi?)

Alright? (Ổn chứ?)

Câu Hỏi Thăm Sức Khoẻ Tiếng Anh Với Người Ốm

What is the matter? ( Anh bị làm sao?)

How are you feeling?  (Bây giờ anh thấy thế nào?)

Are you feeling any better?  ( Anh đã thấy khá hơn chưa?)

Do you know a good doctor?  (Anh có biết bác sĩ nào giỏi không?)

I think you should go and see a doctor  ( Tôi nghĩ anh/chị nên đi gặp bác sĩ)

Are you feeling alright?  (Bây giờ cậu có thấy ổn không?)

Are you feeling any better?  (Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?)

Những Cách Trả Lời Câu Hỏi Thăm Sức Khoẻ Tiếng Anh

Những Cách Trả Lời Câu Hỏi Thăm Sức Khoẻ Tiếng AnhNhững Cách Trả Lời Câu Hỏi Thăm Sức Khoẻ Tiếng Anh

Tình hình tốt

Never been better! (Chưa bao giờ tốt hơn!)

I’m doing great, thanks. (Tôi đang rất tuyệt, cảm ơn.)

Couldn’t be better! (Không thể tốt hơn!)

Can’t complain! (Không thể phàn nàn!)

Nothing to complain about! (Không có gì để phàn nàn!)

No complaints! (Không có than phiền gì!)

Very well, thank you. (Rất khoẻ, cảm ơn bạn.)

Full of beans. (Tràn trề năng lượng.)

I’m doing excellent. (Tôi đang rất tuyệt.)

Tình hình bình thường

Still holding up. (Vẫn còn trụ được.)

Nothing much. (Không có gì nhiều.)

I’m doing fine, I guess. (Chắc tôi cũng ổn.)

So-so. How about you? (Tàm tạm. Còn bạn?)

Same old same old. (Vẫn thế.)

Still alive. (Vẫn còn sống được.)

Surviving. (Vẫn còn sống sót được.)

Fair to middling. (Kha khá.)

Quite fine. Thank you. (Khá ổn. Cảm ơn bạn.)

Not so bad. (Không tệ lắm.)

Tình hình không ổn, tệ

It’s been terrible. (Dạo này tình hình tệ lắm.)

Rotten. (Hết hơi.)

It’s not getting any better. (Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào.)

Couldn’t be worse. (Không thể tệ hơn.)

Struggling. (Đang vật lộn.)

Everything’s not okay. (Mọi thứ không hề ổn.)

Lời Kết 

Trên đây là những mẫu câu hỏi thăm sức khoẻ tiếng Anh hay và thông dụng mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này hay và bổ ích với các bạn. Chúc các bạn có thể áp dụng những mẫu câu này trong cuộc sống.