Tỷ Giá | Ngoại Hối – HSBC Việt Nam
Ngoại tệ
AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt)
0,6635
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6687
Tỷ giá bán
0,6977
Ngoại tệ
NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt)
Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,6069
Tỷ giá bán
0,6306
Ngoại tệ
USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt)
1,324
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,3111
Tỷ giá bán
1,2617
Ngoại tệ
EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt)
1,015
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,02
Tỷ giá bán
1,06
Ngoại tệ
GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt)
1,174
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,1857
Tỷ giá bán
1,2321
Ngoại tệ
USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt)
8,0776
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,9985
Tỷ giá bán
7,6971
Ngoại tệ
USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt)
140,35
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
138,84
Tỷ giá bán
133,87
Ngoại tệ
USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt)
1,4401
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
1,426
Tỷ giá bán
1,3723
Ngoại tệ
USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt)
Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
0,9807
Tỷ giá bán
0,9437
Ngoại tệ
USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt)
Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,6528
Tỷ giá bán
10,0786
Ngoại tệ
USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt)
Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
37,16
Tỷ giá bán
34,39
Ngoại tệ
USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt)
Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
7,3533
Tỷ giá bán
6,957
Ngoại tệ
USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt)
Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản)
10,136
Tỷ giá bán
9,5897