30+Thuật ngữ trong mạng xã hội twitter bạn cần biết phát triển

30+ Thuật ngữ trong mạng xã hội twitter bạn cần biết

 Twitter Là Gì?

– Twitter là mạng xã hội, trong đó người dùng có thể chia sẻ và tương tác với nhau thông qua các Tweets.

– Người dùng đăng ký có thể chia sẻ các Tweets của mình

– Người dùng khác có thể follow, theo dõi các chia sẻ, các Tweet mà bạn chia sẻ trên Twitter được gọi là Twitter Stream, ngoài ra trên Twitter, bạn không nhất thiết phải theo dõi lại một người đang theo dõi mình.

>>> Xem ngay : Hướng dẫn cách viết bài – đặt backlink trên LinkedIn

 Lợi ích của Twitter đối với người dùng

– Twitter có hàng trăm triệu người dùng và hơn 500 triệu Tweets mỗi ngày, đây là cơ hội tuyệt vời để các doanh nghiệp có thể tiếp cận đối tượng khách hàng trên thông qua Twitter.

– Nội dung trên Twitter càng hấp dẫn bạn càng thu hút được nhiều người theo dõi từ đó lan tỏa xây dựng thương hiệu của cá nhân hay doanh ghiệp của mình một cách rộng rãi đến người dùng

>>> Xem ngay : Tổng hợp 101 trang mạng xã hội chất lượng hỗ trợ seo tốt nhất

 30+ Thuật ngữ trong mạng xã hội twitter bạn cần biết

Xem luôn: Thủ thuật đổi tên nick Facebook thành công 100% mới nhất

1. @: Được sử dụng để đề cập tên người dùng trong Tweet. Người dùng có thể sử dụng @tênngườidùng để đề cập bạn trong Tweets, gửi tin nhắn hoặc liên kết đến hồ sơ của bạn.

2. @ tênngườidùng: Để tìm kiếm người dùng trên Twitter, chỉ cần thêm @tênngườidùng.

3 . Cảnh báo: Cảnh báo Twitter cho phép các cơ quan công cộng thông báo cho người dùng trong trường hợp khẩn cấp bằng cách làm nổi bật các nội dung nhạy cảm.

4 . Bio: Mô tả cá nhân ngắn (tối đa 160 ký tự) hiển thị trong profile để giới thiệu tính cách của bạn trên Twitter.

5 . Block (chặn): Nếu chặn người dùng Twitter, tài khoản người dùng bị chặn không thể theo dõi hoặc thêm bạn vào danh sách Twitter của họ. Ngoài ra bạn cũng không nhận được thông báo nào nếu họ đề cập đến bạn trong Tweet.

6 . Conversion: Là hành động khi người dùng click vào quảng cáo.

7 . Deactivation (ngừng kích hoạt): Nếu hủy kích hoạt tài khoản, tài khoản của bạn sẽ bị xóa sổ vĩnh viễn khỏi Twitter sau 30 ngày. Trong vòng 30 ngày đó bạn có thể kích hoạt lại tài khoản của mình nếu muốn.

8 . Direct Message (tin nhắn trực tiếp): Tin nhắn trực tiếp cho phép bạn liên hệ với người dùng hoặc nhóm Twitter khác riêng tư.

9. Follow (theo dõi): Theo dõi một tài khoản Twitter được gọi là Follow. Người dùng Twitter có thể theo dõi hoặc hủy theo dõi tài khoản bất kỳ bất cứ lúc nào, ngoại trừ các tài khoản bị chặn.

10. Định vị vị trí và gắn thẻ địa lý: Thêm vị trí vào Tweet của bạn (vị trí địa lý hoặc thẻ địa lý) để người dùng khác xem Tweet có thể biết được bạn đang ở đâu.

11. Hashtag (#): Biểu tượng # được gọi là một hashtag, được sử dụng để đánh dấu các từ khóa hoặc chủ đề liên quan trên một Tweet.

12. Home (trang chủ): Dòng thời gian trang chủ hiển thị luồng các Tweets từ các tài khoản mà bạn theo dõi trên Twitter.

13. Like (n.): Like các Tweets trên Twitter.

14. Link Shorteners (rút gọn link): Nếu muốn bạn có thể rút gọn URL để tiết kiệm một số ký tự. Hầu hết các trình rút gọn URL có thể rút gọn từ 16-20 ký tự.

15. List (danh sách): Là một nhóm người dùng Twitter theo chủ đề hoặc sở thích. Ngoài ra danh sách Twitter cũng chứa dòng thời gian các Tweets từ người dùng cụ thể được thêm vào danh sách.

16 . Mention: Đề cập đến người dùng nào đó.

17 . Ghim Tweets: Ghim các Tweets quan trọng vào đầu trang profile của bạn.

18. Profile: Bao gồm các thông tin cá nhân của bạn chia sẻ công khai trên Twitter cũng như các Tweet mà bạn đã đăng.

19. Ảnh profile: Ảnh đại diện của bạn được tìm thấy trong biểu tượng Me.

20. Promoted Accounts: Là các tài khoản được đề xuất mà bạn có thể muốn theo dõi.

21. Promoted Tweets: Là các Tweets được trả phí bởi các nhà quảng cáo.

22. Reactivation: Bạn có thể kích hoạt lại tài khoản đã vô hiệu hóa trong vòng 30 ngày kể từ ngày vô hiệu hóa. Sau 30 ngày các tài khoản vô hiệu hóa sẽ bị xóa vĩnh viễn.

23. Reply: Phản hồi lại Tweet bắt đầu bằng @username (tên người dùng) của người mà bạn đang trả lời.

24. Retweet (RT): Tweet mà bạn chuyển tiếp cho người theo dõi.

25. Timeline (dòng thời gian):Dòng thời gian thực chứa các Tweets.

26. Timestamp: Ngày và giờ mà một Tweet được đăng tải trên Twitter.

27. Top Tweets: Các Tweets được xác định bởi thuật toán Twitter là phổ biến nhất hoặc cộng hưởng trên Twitter tại bất kỳ thời điểm nào.

28. Trend (xu hướng): Trend là chủ đề hoặc hashtag được xác định bởi thuật toán là một trong những xu hướng phổ biến nhất trên Twitter tại thời điểm đó.

29. Tweet: Tweet là các mẩu tin, tin nhắn được đăng trên Twitter dài 140 ký tự. Ngoài ra Tweet có thể chứa văn bản, ảnh, liên kết và video chiếm tối đa 22 ký tự.

30. Nút Tweet: Bạn có thể thêm một nút Tweet vào trang web. Click vào nút này để chia sẻ Tweet có chứa liên kết đến trang web đó.

31 .Twitter Marketing: Tiếp thị doanh nghiệp trên Twitter.

32. Verification (xác minh): Là quá trình trong đó tài khoản Twitter được thêm biểu tượng dấu tích màu xanh để nhận biết là tài khoản hợp lệ.

33. Protected Tweets:Tweets được công khai theo mặc định. Chọn bảo vệ Tweets của bạn tức là các Tweets mà bạn đăng tải chỉ có người theo dõi mới xem được.

34. Ai theo dõi: Đây là danh sách tự động các tài khoản được đề xuất mà bạn có thể thấy thú vị, dựa trên các loại tài khoản bạn đã theo dõi và những người đó theo dõi.

Chia sẻ: Hướng dẫn lập kế hoạch Marketing tổng thể chi tiết từ A-Z

Hướng dẫn các bước lập kế hoạch SEO tổng thể chi tiết từ A-Z

Đánh giá tintuc này